Công Ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật Việt Phương

Chi tiết sản phẩm

ELCB

Mã sản phẩm:

Số Lượng

Đặt mua sản phẩm
  • Nội dung

  • Thông số

  • Bảo hành

ELCB 3 cực Mã hàng Đặc tính kỹ thuật Dòng ngắn mạch
AC 230/440V
 Điện áp định mức  Dòng rò
 C SERIES
NV-C Economy type: loại kinh tế (3 cực)
 
 
 
 
 
NV30-CS (HS)*
3P, (3,5,10,15,20,30)A
2.5 kA 
100-230V    30mA
NV63-CW (HS)*
3P, (16,20,25,32,40,50,63)A
 5 kA
100-440V    30,1.2.500mA
NV125-CW (HS)*
3P, (63,80,100,125)A
 10 kA
 100-440V 30,1.2.500mA 
NV250-CW (HS)*
3P, (125,150,175,200,225,250)A
 18 kA
 100-440V  30,1.2.500mA
NV400-CW (HS)*
3P, (250,300,350,400)A
 36 kA
100-440V    1.2.500mA
V630-CW (TD)** 3P, (500,600,630)A 36 kA
 
 200-440V 1.2.500mA 
S SERIES NV-S Standard type: loại tiêu chuẩn (3 cực)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
NV32-SW (HS)*
3P,(6,10,16,20,25,32)A
6 kA   100-440V  30,1.2.500mA 
NV63-SW (HS)*
3P,(16,20,25,32,40,50,63)A
 7.5 kA
100-440V   30,1.2.500mA
NV125-SW (HS)*
3P,(16,20,32,40,50,63,80,100,125)A
30 kA 
100-440V   1.2.500mA
NV125-RW (HS)*
3P, (125,150,175,200,225,250)A
 30 kA  100-440V  1.2.500mA
NV250-SEW (HS)*
3P, (125~225)A adj
 30 kA 100-440V  1.2.500mA 
NV400-SW (TD)**
3P, (250,300,350,400)A
45 kA  200-440V 
1.2.500mA 
NV400-SEW (HS)*
3P, (200~400)A adj
 50 kA 100-440V 
 1.2.500mA
NV400-SEW (TD)**
3P, (200~400)A adj

 50 kA 200-440V  1.2.500mA 
NV630-SW (TD)**
3P, (500,600,630)A
 50 kA 200-440V   1.2.500mA
NV630-SEW (TD)**
3P, (300~630)A adj

50 kA  200-440V  1.2.500mA 
NV800-SEW (TD)**
3P, (400~800)A adj

50 kA  200-440V   1.2.500mA
H SERIES NV-H High Performance type: loại dòng cắt ngắn mạch cao
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
NV63-HW (HS)*
 3P, (16,20,25,32,40,50,63)A 10 kA  100-230V  30,1.2.500mA 
NV125-HW (HS)*
 3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A  50 kA 100-440V  30,1.2.500mA 
NV125-RW (HS)*
 3P, (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A  125 kA  100-440V 1.2.500mA 
NV250-HW (HS)*
 3P, (125,150,175,200,225)A 50 kA  100-440V  1.2.500mA 
NV250-RW (HS)*
 3P, (125,150,175,200,225)A 125 kA   100-440V 1.2.500mA 
NV250-HEW (HS)*
 3P, (125~225)A adj  50 kA  100-440V 1.2.500mA 
NV400-HEW (HS)*
 3P, (200~400)A adj  70 kA  100-440V 1.2.500mA 
 NV400-HEW (TD)**  3P, (200~400)A adj 70 kA   100-440V  1.2.500mA
 NV630-HEW (TD)**  3P, (300~630)A adj  70 kA  100-440V  1.2.500mA
 NV800-HEW (TD)**  3P, (400~800)A adj  70 kA  100-440V 1.2.500mA 


T/adj (thermal adjustable): relay cắt nguyên lý nhiệt có thể chỉnh được

E/adj (electric adjustable): relay cắt điện tử có thể chỉnh được

adj (adjustable): có thể chỉnh được
(TD)**: Time Delay (loại thời gian trể)
(HS)*: High Speed (loại tốc độ cao)

sản phẩm khác